Có 2 kết quả:
閒置 xián zhì ㄒㄧㄢˊ ㄓˋ • 闲置 xián zhì ㄒㄧㄢˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave sth forgotten
(2) to set aside
(3) lying idle
(2) to set aside
(3) lying idle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave sth forgotten
(2) to set aside
(3) lying idle
(2) to set aside
(3) lying idle
Bình luận 0